이름

베트남 단어
이름
tên
[1] 이름이 뭐에요?
Tên bạn là gì?
[53] 이름이 어떻게 되세요? = 이름이 뭐에요?
Bạn tên là gì.?
[199] 제 이름은 마이 입니다.
Tôi tên là Mai
[203] 실례지만 이름이 뭐에요?
Xin lôi.. chi tên là gì?
[262] 당신의 이름은 마이가 맞나요?
Chị tên là Mai phải không?
[263] 네. 맞아요. 제 이름은 마이에요.
Dạ vâng. Tôi tên là Mai
[634] 나는 그 사람의 이름을 들었다.
Tȏi nghe tȇn người đó 
[910] 난 당신의 이름을 몰라요
Tôi Không biết tên của bạn
[920] 호텔 이름이 뭡니까?
Tên của khách sạn là gì?
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand