독서

베트남 단어
독서
sự đọc sách
[381] 독서를 오래하면 눈이 피로하다.
Đọc sách lâu mỏi mắt 
[857] 제 취미는 독서예요
Sở thích của tôi là đọc sách
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand