없다. 가지고 오지않다

베트남 단어
없다. 가지고 오지않다
không mang
[360] 배고파서는 일할 수 없다
đói bụng không làm được.  
[376] 화요일에 그는 올 필요가 없다.
Nó khȏng cần đến thứ ba 
[383] 술안주가 아무 것도 없다
không có gì nhắm cả. 
[541] 재능은 있지만 덕이 없다.
hữu tài vȏ hạnh 
[544] 나에게는 차를 살 능력이 없다
tôi không còn khả năng để mua xe. 
[545] 그녀는 아직 성 경험이 없다
Cô ấy chưa có kinh nghiệm về tình dục. (=Cô ấy còn trinh.) 
[614] 말할 수 없다.
khȏng được nói 
[676] 좋은 술은 광고가 필요없다.
rượu ngon khȏng cần quảng cáo  
[747] 아무것도 없다
Không có gì
[803] 말을 할수 없다.
Không nói được
[1322] 공기가 없다면 우리는 죽을 것입니다
không có không khí chúng ta sẽ chết
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand