101

베트남 단어
101
Mot tram linh(le) mot
[283] 10 억(1,000,000.000)
Một tỉ
[373] 그는 사이공에서 10일에 돌아왔다.
Nó ở Sài Gòn về ngày 10 tây 
[388] 10시에 문을 연다
mở cửa vào lúc 10 giờ  
[473] 우리도 아직 10분이 남았다.
Chúng ta còn mười phút nữa
[606] 각자에게 10동 씩 주었다.
Cho mỗi người mười đồng 
[834] 오늘 100달러를 썼어요
Tôi đã tiêu 100 đô la ngày hôm nay
[1030] 나는 100점을 받았다. 
Tôi được 100 điểm
[1152] 10분 뒤에 도착할 거예요
10 phút nữa sẽ đến nơi
[1170] 벤탄시장 이요? 이길로 500m 직진하고 사거리를 만나면 좌회전하세요。그 후에 100미터를 더 직진하면 벤탄 시장에 도착 할 수 있어요
Chợ Bến Thành hả? Chị đi thẳng khoảng 500m, gặp ngã tư rẽ trái sau đó đi thẳng khoảng 100m nữa thì tới chợ Bến Thành ạ ngã tư 사거리 rẽ trái 좌회전 sau đó 그후에 đi thẳng 직진하다 khoảng 대략 nữa 더 tới 도착하다
[1369] 저런! 절대 비싸지 않아요. 원래 안 되는데 10만동 깎아 드릴게요
Trời ơi. Không mắc đâu Vốn dĩ không được nhưng tôi sẽ bớt cho 100.000 đồng nhé
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand