베트남 단어
lời nói
[43] 와. 정말 놀라운데요
Wow! thật là ngạc nhiên
[67] 다시 말씀해 주세요
Xin hãy nói lại 
[125] 정말 감사합니다
Thực sự cảm ơn
[132] 한국말 잘하시네요
Nói tiếng Hàn giỏi thế
[139] 잘 안 들려요 크게 말씀해 주세요
Không nghe được. hãy nói to lên
[176] 조금만 천천히 말씀해 주실래요?
Bạn có thể nói chậm hơn một chút không?
[177] 더 크게 말씀해 주실래요?
Xin mời bàn phát biểu được không?
[185] 그는 말을 잘 못 해요
Anh ấy không nói giỏi
[214] 당신은 프랑스어를 말할수 있나요?
Chị nói được tiếng Pháp phải không?
[215] 아니요. 저는 프랑스어를 말할수 없어요.
Dạ không. Tôi không nói được tiếng Pháp
[217] 당신은 영어를 말할 수 있나요?
Cô nói được tiếng Anh không?
[352] 말, 소, 돼지들은 가축들이다.
Ngựa, bò và heo là gia súc
[237] 너 정말 예쁘다
Em đẹp quá
[259] 당신은 베트남어를 말할수 있나요?
Anh nói được tiếng việt không?
[328] 와! 오토바이가 정말 많네요
Trời ơi. Xe máy nhiều quá vậy
[372] 주말에는 출근을 하지 않습니다
Không đi làm vào cuối tuần 
[435] 그는 항상 정직을 말한다.
Nó luȏn luȏn nói sự thật 
[742] 지난 주말 /다음 주말 /이번 주말
Cuối tuần trước Cuối tuần sau Cuối tuần này
[540] 그는 항상 정직을 말한다.
Nó luȏn luȏn nói sự thật
[740] 주말에 오빠는 어디 갔었어요?
Cuối tuần anh đã đi đâu
[614] 말할 수 없다.
khȏng được nói 
[618] 나 정말 배불러.
Tôi thật sự no bụng.  
[739] 주말
Cuối tuần
[1090] 부끄러워 하지 말아요
Đừng ngại ngùng
[1105] 누가 너한테 말했어?
Ai nói với bạn?
[793] 베트남 쌀국수는 정말 맛있네요
Phở Việt Nam ngon quá.
[803] 말을 할수 없다.
Không nói được
[859] 그녀는 정말 섹시해요
Cô ấy thực sự là một cô gái xinh đẹp
[867] 다시 한번 말씀해 주시겠어요?
Bạn có thể nhắc lại không?
[894] 정말 똑똑하구나
Ồ thông minh quá nhỉ thông minh 총명한.똑똑한
[907] 미안하다고 말하러 왔어요
Tôi đến để xin lỗi
[941] 좀 더 천천히 말씀해 주세요?
Bạn có thể nói chậm hơn một chút không?
[1051] 오빠는 주말에 뭐 했어요?
Cuối tuần anh đã làm gì.

Cuối tuần 주말
[1057] 너는 주말에 영화를 보니 아니면 노래방에 가니?
Cuối tuần em thường xem phim hay đi karaoke
[1334] 왜 사람들은 거짓말을 할까요?
Tại sao mọi người lại nói dối?
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand