음식 đồ ăn,ẩm thực 이전: ~해주세요.정중하게 부탁할때 다음: 풀(바르는) [33] 무슨 음식을 좋아하세요?Món ăn bạn thích là gì?[393] 음식물은 냉장고 안에서 잘 보관된다thức ăn được bảo quản kỹ trong tủ lạnh [893] 우리식당은 어떤 음식이든 다 맛있어요Nhà hàng chúng tôi món ăn nào cũng ngon lắm ạ.[1160] 한국 음식을 좋아해요Tôi thích món ăn hàn[1184] 일본 음식을 좋아해요Tôi thích món ăn Nhật[1209] 오늘 음식이 너무 짜요Hôm nay đồ ăn mặn quá