[222] 언니는 결혼 했어요?
Cô đã kết hôn chưa?
Cô đã kết hôn chưa?
[223] 네. 저는 결혼 했어요
Vâng. Tôi đã kết hôn rồi
Vâng. Tôi đã kết hôn rồi
[226] 언니는 결혼 했어요?1
Chị đã lấy chồng chưa?
Chị đã lấy chồng chưa?
[227] 아니요. 아직 결혼 안 했어요
Dạ chưa. Tôi chưa lấy chồng
Dạ chưa. Tôi chưa lấy chồng
[229] 저도 아직 결혼을 안 했어요
Tôi cũng chưa kết hôn
Tôi cũng chưa kết hôn
[290] 오빠(언니)는 결혼 했나요?
공통 Anh đã kết hôn chưa? 남자에게만 Anh đã lấy vợ chưa? lấy vợ 아내를 받다. 여자에게만 Chị đã lấy chồng chưa? lấy chồng 남편을 받다
공통 Anh đã kết hôn chưa? 남자에게만 Anh đã lấy vợ chưa? lấy vợ 아내를 받다. 여자에게만 Chị đã lấy chồng chưa? lấy chồng 남편을 받다
[291] 결혼 했나요?
Anh đã lập gia đình chưa? Anh đã có gia đình chưa? lập 설립하다 gia đình 가족.가정
Anh đã lập gia đình chưa? Anh đã có gia đình chưa? lập 설립하다 gia đình 가족.가정
[1074] 당신 결혼했나요?
Bạn đã kết hôn chưa?
Bạn đã kết hôn chưa?
[1196] 아직 결혼하지 않았어요
Tôi vẫn chưa kết hôn
Tôi vẫn chưa kết hôn