확실한. 확신한. chắc 이전: 잊다 다음: 너무 많이 먹은. 포식한. 배가 부른 [170] 확실합니까?Bạn chắc không?[1073] 확실히 이해가 되나요? Bạn có hiểu rõ không?[1239] 확실한거야?Bạn có chắc không?