들어오다

베트남 단어
들어오다
Vào
[157] 먼저 들어갈게요
tôi đi trước đây
[82] 안쪽으로 들어오세요
Mời đi vào trong
[100] 먼저 들어가세요
Anh đi trước đi 
[476] 기차가 역으로 들어왔다
Xe lửa đã vào trong ga.
[557] 바람이 창문으로 불어 들어오다.
Gió từ cửa sổ thổi vào  
[609] 강이 바다안으로 흘러 들어가다.
Sȏng chảy ra biển 
[669] 제 이야기 좀 들어 보세요
Làm ơn hãy nghe câu chuyện của tôi! 
[782] 무거워요? 제가 들어 줄게요
Nặng quá hả? Tôi mang cho Nặng 무거운 mang 들다 Cho 해주다
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand