오늘저녁

베트남 단어
오늘저녁
tối nay
[26] 오늘은 날씨가 어떻습니까?
Hôm nay thời tiết như thế nào?
[27] 오늘 날씨가 따뜻합니다
Hôm nay thời tiết ấm áp
[28] 오늘 날씨가 좋군요
Hôm nay thời tiết đẹp
[29] 오늘은 날씨가 비가 올것 같군요
Hôm nay thời tiết sẽ mưa
[84] 오늘 기온은 몇 도예요?
Hôm nay nhiệt độ là bao nhiêu độ?
[85] 오늘 날씨가 아주 좋아요
Thời tiết hôm nay rất đẹp
[86] 오늘 시간 있으세요?
Hôm nay anh có thời gian không? 
[114] 오늘이 며칠이에요?
Hôm nay là ngày mấy?
[336] 오늘 매우 더워요 그렇지요?
Hôm nay nóng quá phải không?
[337] 오늘 너무 덥다
Ừ nhỉ , nóng quá
[235] 오늘 매우 덥네요. 오늘 지나치게 덥네요
Hôm nay nóng quá Hôm nay quá nóng
[243] 오늘 너 생일 맞지? 생일 축하해
Hôm nay là sinh nhật của em phải không? Chúc mừng sinh nhật của Loan nhé
[245] 오늘 당신은 피곤해 보여요.
Hôm nay tr ông chị có vẻ mệt
[246] 오늘 당신은 매우 예뻐 보여요
Hôm nay trông chị đẹp quá
[297] 이런! 오늘 되게 덥다
Trời ơi! hôm nay nóng quá
[301] 오늘은 일요일 입니다
Hôm nay là chủ nhật
[302] 오늘이 무슨 요일 이에요?
Hôm nay là thứ mấy?
[303] 오늘은 금요일 이에요
Hôm nay là thứ sáu
[304] 오늘은 며칠 이에요?
Hôm nay là ngày mấy?
[305] 오늘은 21일 이에요
Hôm nay là ngày 21
[308] 오늘은 2020년 1월 1일 입니다
Hôm nay là ngày 1 tháng 1 năm 2020
[369] 오늘은 어제보다 더 춥다
hôm nay ít lạnh hơn hôm qua.  
[377] 오늘이 수요일이라면 그저께는 월요일이었고 모레는 금요일이 될 것이다.
Nếu hȏm nay là thứ tư thì hȏm kia là thứ hai và ngày kia là thứ sáu 
[380] 오늘이 며칠입니까?
Hȏm nay là ngày mấy? 
[465] 오늘밤 우리는 어디서 쉬느냐?
Tối nay chúng ta nghỉ ở đâu?
[681] 오늘은 비가 와서 일을 쉬다
bữa nay mưa, nghỉ làm
[724] 어제.오늘.내일
Hôm qua hôm nay Ngày mai
[750] 오늘은 며칠 이에요?
Hôm nay là ngày mấy Hôm nay là ngày bao nhiêu
[751] 오늘은 5일 이에요
Hôm nay là ngày 5
[834] 오늘 100달러를 썼어요
Tôi đã tiêu 100 đô la ngày hôm nay
[1065] 오늘 저녁에 오빠는 뭐 해요?
Tối nay anh sẽ làm gì
[1070] 오늘 비록 피곤하지만 기쁘다
Hôm nay Mệt nhưng vui lắm
[1135] 오늘 너무 덥죠?
Hôm nay nóng quá nhỉ?
[1203] 오늘은 1월 1일 입니다.
Hôm nay là ngày 1 tháng 1
[1209] 오늘 음식이 너무 짜요
Hôm nay đồ ăn mặn quá
[1249] ( 오늘 저녁에) 우리 카페 갈래요?
Tối nay đi cà phê không?
[1258] TV에서 오늘 39에서 40도로 덥다고 해요
Tivi nói hôm nay nóng 39 đến 40 độ C
[1353] 언니 오늘 날씨가 어때요
Chị thấy Thời tiết hôm nay thế nào?
[1358] 아. 그리고 오늘은 외국인이 많이 있으니 고수는 빼 주세요
À, hôm nay có nhiều người nước ngoài nên đừng cho rau thơm vào nhé rau thơm 고수
[1366] 아! 오늘 저녁에 우리 회사에서 회식이 있어서 미리 예약하고 싶은데요
À, tối nay công ty của tôi có tiệc nên tôi muốn đặt bàn trước tối nay 오늘저녁 tiệc 회식.파티 đặt bàn 예약
[1388] 오늘 회의는 이것으로 마칩니다
buổi học ngày hôm nay kết thúc ở đây
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand