착하다

베트남 단어
착하다
hiền
[405] 신부 외에 모두가 도착하다.
Tất cả đều đến, trừ cȏ dâu 
[951] 도착하면 전화해 주세요
Hãy gọi cho tôi khi bạn đến
[1018] 한국 사람은 누구든 착하다
Người Hàn Quốc nào cũng hiền nào cũng 어느것이든 ~하다 hiền 착하다
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand