부모 bố mẹ 이전: 꾸중 다음: 칭찬하다 [349] 그는 그의 부모와 함께 산다.Nó ở với cha mẹ nó[627] 부모는 늘 자식 걱정을 한다Bố mẹ luôn lo lắng cho con cái. [984] 부모님께서는 여전히 평안하시죠?bố mẹ anh vẫn mạnh khỏe chứ?[1164] 나는 부모님으로 부터 칭찬 받았다.Toi được bố mẹ khen