비싸다.(가격)

베트남 단어
비싸다.(가격)
đắt
[436] 이곳 생활비는 아주 비싸다.
ở đây sinh hoạt đắt đỏ
[897] 그거요? 150만 동이에요 그것은 신 상품이라서 다소 비싸요 그러나 예쁘고 튼튼해요
Cái đó hả? 1.500.000 đồng Cái đó là hàng mới nên hơi mắc Nhưng vừa đẹp vừa bền hàng mới 새상품 hơi 다소.약간 bền 튼튼한
[1199] 이건 너무 비싸요
Cái này mắc quá
[1368] 새로운 막 지워서 약간 비싸요
Nhà mới xây nên hơi đắt
[1369] 저런! 절대 비싸지 않아요. 원래 안 되는데 10만동 깎아 드릴게요
Trời ơi. Không mắc đâu Vốn dĩ không được nhưng tôi sẽ bớt cho 100.000 đồng nhé
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand