베트남 단어
cơm
[17] 손을 씻은후에 밥을 먹어요.
Sau khi rửa tay thì tôi ăn cơm
[362] 우리 밥 다 먹고, 노래 부르러 가자.
Chúng mình ăn cơm xong rồi đi hát karaoke đi. 
[285] 오빠는 밥 먹었어요?
Anh đã ăn cơm chưa?
[286] 저는 밥을 먹었어요
Tôi đã ăn cơm rồi
[287] (저는 밥을) 아직 안 먹었어요
Tôi chưa ăn cơm
[326] 나는 밥을 먹은 뒤에 일하러 갈 것이다
Tôi sẽ đi làm việc sau khi ăn cơm Sau khi ăn cơm tôi sẽ đi làm việc
[701] 저는 밥을 먹었어요.
Cháu đã ăn cơm. đã 동사+~했다.
[715] 밥을 먹을 때
Lúc ăn cơm
[760] 모두들 나와 함께 밥을 먹자
Chúng ta ăn cơm nhé
[794] 밥을 먹었습니까?
Anh đã ăn cơm chưa? Anh đã ăn món ăn này bao giờ chưa?
[856] 지금 밥을 먹고 있어요
tôi đang ăn cơm
[1028] 나는 보통 밥을 먹으면서 TV를 본다. 
Tôi thường vừa ăn cơm vừa xem tivi

vừa A vừa B a하면서 b한다
[1055] 나는 보통 밥을 먹거나 빵을 먹어요
Tôi thường ăn cơm hoặc ăn bánh. bánh 빵
[1137] 나는 밥을 먹고 난 후 일을 하러 갈 것이다
Tôi sẽ ăn cơm sau đó đi làm việc
[1225] 볶음밥을 먹고싶어요
Tôi muốn ăn cơm chiên
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand