베트남 단어
nước
[32] 물 좀 더 주세요
Cho tôi một ít nước nữa
[103] 물론이죠
Tất nhiên rồi
[364] 물속에 소금이 녹다.
Muối tan trong nước 
[327] 저기요 실례지만 뭐 좀 물어볼게요
Anh ơi, xin lỗi Làm ơn cho tôi hỏi thăm
[389] 수도꼭지를 틀다.
mở vòi nước 
[393] 음식물은 냉장고 안에서 잘 보관된다
thức ăn được bảo quản kỹ trong tủ lạnh  
[602] 물을 틀다[잠그다]
Mở nước [khóa nước]  
[451] 인삼은 이 지방의 특산물이다
Nhân sâm là đặc sản của địa phương này.
[517] Da Lat에 얼마나 머물꺼예요?
Chị sẽ ở Đà Lạt bao lâu?
[566] 더운물[찬물]로 샤워를 하다
Tắm nước nóng [nước lạnh].
[596] 수하물을 맡기다
gửi hành lý.  
[637] 요즘 해산물 엄청 먹고 싶어.
Gần đây tôi rất thèm ăn hải sản.  
[781] 실례지만 뭐 좀 물어볼게요?
Xin lỗi Cho em hỏi một chút Cho ~하게하다.
[789] 선물하다
Tặng quà
[898] 물 마시고 있다.
Đang uống nước
[1013] 얼음물 한잔 주세요
Cho tôi 1 ly nước đá
 
[1151] 선물을 사 주세요
Hãy mua quà cho tôi
[1243] 좋은 선물 감사합니다
Cảm ơn vì món quà quý
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand