베트남 단어
củ cải
[33] 무슨 음식을 좋아하세요?
Món ăn bạn thích là gì?
[34] 무슨 음악을 좋아하세요?
Bạn thích nghe nhạc nào?
[35] 취미가 무엇입니까?
Sở thích của bạn là gì?
[40] 기침이 너무 나요.
Ho nhiều
[48] 무엇을 받기 원하세요?
Có bị nhầm không?
[50] 무엇을 받기 원하세요?
Có bị nhầm không?
[58] 어떤 직업을 갖고 계십니까? 직업이 뭐에요? (무슨일 하세요?)
Nghề nghiệp của bạn là gì? Chuyện gì xảy ra? 
[72] 무엇을 도와 드릴까요?
Chúng tôi có thể giúp gì à?
[75] 몸무게를 좀 줄여야 겠어요
Phải giảm cân một chút
[88] 이건 무슨 뜻이에요?
Cái này có nghĩa là gì?
[89] 이것은 무엇이에요?
Cái này là cái gì?
[96] 너무 더워요
Rất nóng
[102] 무슨 일을 하세요?
Anh làm việc gì?
[158] 무슨 좋은 일 있어요?
có chuyện gì vui không?
[335] 나는 베트남에 5일 머무를 거예요
Tôi sẽ ở Việt Nam 5 ngày
[337] 오늘 너무 덥다
Ừ nhỉ , nóng quá
[338] 날씨가 너무 좋다
Trời đẹp quá
[266] 당신의 직업은 무엇입니까?
Chị làm nghề gì?
[281] 올해 그는 스무 살이에요
Năm nay anh ấy 20tuổi
[302] 오늘이 무슨 요일 이에요?
Hôm nay là thứ mấy?
[383] 술안주가 아무 것도 없다
không có gì nhắm cả. 
[468] 너무 걱정 하지 마세요
Đừng lo lắng quá. 
[470] 이 가구가 너무 마음에 듭니다.
Em thích đồ nội thất này quá
[508] 아무소리도 들리지 않다.
Khȏng một tiếng động
[513] 당신은 직업이 무엇이세요?
anh làm nghề gì?
[524] 오, 무겁다
Ôi… Nặng quá!
[526] 2km. 너무 멀다.
Hai cây số. Xa quá!
[528] 나는 무엇(교통편)으로 가야 하나요?
Tôi nên đi bằng gì?
[538] 아세안 자유 무역 지대
khu vực tự do mậu dịch Đông Nam Á. 
[552] 추석에 무엇을 할 계획이예요?
Bạn có kế hoạch gì cho Tết Trung Thu không?  
[568] 그 아가씨는 사탕을 너무 좋아한다.
Cȏ ấy rất thích kẹo 
[579] 나의 차는 너무 달다.
Trà của tȏi ngọt quá 
[617] 그렇지만 그곳은 가격이 너무 비쌌어.
Nhưng mà giá chỗ đó đắt quá. 
[679] 엄마, 배가 너무 아파요.
Mẹ ơi, con đau bụng quá. 
[684] 여자를 너무 좋아하는 것이 그의 병이다
quá thích phụ nữ là bệnh của anh ta.
[706] 당신의 직업은 무엇이에요?
Chị làm nghề gì?
[1091] 너무 걱정 마세요
Đừng quá lo lắng
[1110] 무엇을 알고 싶어요?
Bạn muốn biết gì?
[747] 아무것도 없다
Không có gì
[782] 무거워요? 제가 들어 줄게요
Nặng quá hả? Tôi mang cho Nặng 무거운 mang 들다 Cho 해주다
[786] 당신은 무슨 색을 좋아해요?
Cô thích màu nào?
[886] 안녕히 주무세요
Chúc ngủ ngon
[892] 메뉴판 좀 주세요. 여기 무엇이 가장 맛있나요?
Cho tôi thực đơn Ở đây món ăn nào ngon nhất? thực đơn 메뉴
[979] 무서워요
Sợ lắm
[986] 무슨 걱정 있으세요?
Có điều gì phải lo lắng ư?
[998] 안녕히 주무세요
Chúc ngủ ngon
[1034] 이 책은 무슨 책이에요?
Quyển sách này là sách gì vậy?
[1035] 아무거나 괜찮아
Cái gì cũng được
[1064] 저도 요리하는 것을 무척 좋아합니다 그러나 하지는 못해요
Tôi cũng rất thích nấu ăn nhưng không giỏi.

nhưng 그러나
giỏi 잘하다.
[1135] 오늘 너무 덥죠?
Hôm nay nóng quá nhỉ?
[1163] 우리 전자 상가에는 무엇이든지 있어요
Cửa hàng điện tử này cái gì cũng có

điện tử 전자
Cửa hàng điện tử전자상가
[1171] 내가 무엇을 해야만 할까요?
Tôi nên làm gì?
[1199] 이건 너무 비싸요
Cái này mắc quá
[1209] 오늘 음식이 너무 짜요
Hôm nay đồ ăn mặn quá
[1230] 무엇을 먹고 싶어요?
Bạn muốn ăn gì?
[1235] 무엇을 먹을래요?
Ăn gì nào?
[1341] 안녕하세요. 여러분! 무엇을 드시겠습니까?
Chào các anh chị Các anh chị muốn ăn gì vậy?
[1343] 네 맞습니다. 무엇이 필요 하신가요?
Dạ Vâng ạ Anh cần gì ạ?
[1345] 네 맞아요 그러면 당신은요? 당신의 취미는 무엇이죠?
Dạ vâng Còn cô sở thích của cô là gì
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand