남편

베트남 단어
남편
chồng
[224] 아 그래요.이분이 언니의 남편 인가요?
À..thế à? Đây là chồng của chị à?
[225] 맞아요. 이 사람은 저의 남편 이에요
Dạ vâng. Đây là chống của tôi
[415] 그녀는 사고로 남편을 잃고 과부가 되었다
Do tai nạn bà ấy mất người chồng và trở thành qủa phụ. 
[677] 그녀는 남편의 건강을 위해 보약을 지었다
Cô ấy đã mua thuốc bổ cho chồng uống cho khoẻ.
[1053] 나는 보통 남편이랑 TV를 봐요
Tôi thường xem Tivi với chồng tôi
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand