아파트

베트남 단어
아파트
chung cư, căn hộ
[461] 귀가 아파요
Lỗ tai bị đau
[489] 의사 선생님, 저 목이 아파요.
Bác sỹ ơi, cổ tôi bị đau. 
[679] 엄마, 배가 너무 아파요.
Mẹ ơi, con đau bụng quá. 
[1020] 와 좋겠다. 나도 새 아파트에서 살고 싶어
ồ Thích quá nhỉ Mình Cũng muốn sống ở chung cư mới mới 새로운
[1022] 그래 어느 집으로 이사했어? 아파트 아니면 개인주택?
Thế à? Bạn chuyển nhà nào? Chung cư hay nhà riêng ? Chung cư 아파트 nhà riêng 개인주택
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand