보약

베트남 단어
보약
thuốc bổ
[677] 그녀는 남편의 건강을 위해 보약을 지었다
Cô ấy đã mua thuốc bổ cho chồng uống cho khoẻ.
[792] 보약을 먹다 비타민 c를 먹다
Uống thuốc bổ Uống thuốc vitamin C
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand