앉다

베트남 단어
앉다
ngồi xuống
[512] 실례지만, 제가 여기 앉아도 될까요?
Xin lỗi, tôi ngồi đây được không ạ?
[680] 우리는 잠시 의자에 앉아 쉬었다.
Chúng tôi ngồi xuống ghế và nghỉ một chút. 
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand