주차장

베트남 단어
주차장
bãi đậu xe
[583] 주차 공간이 없었다
Không có chỗ đậu xe.
[646] 아저씨, 여기에 주차해도 되나요?
Chú ơi, đậu xe ở đây có được không ạ?
[852] 어디에 주차할 수 있나요?
Đậu xe ở đâu vậy?
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand