[
377] 오늘이 수요일이라면 그저께는 월요일이었고 모레는 금요일이 될 것이다.
Nếu hȏm nay là thứ tư thì hȏm kia là thứ hai và ngày kia là thứ sáu
[
672] 다음 주 수요일에 이사 갑니다
Tôi sẽ chuyển nhà vào thứ tư tuần sau.
[
738] 일요일。월요일。화요일。수요일。목요일。금요일。토요일
Chủ nhật
Thứ hai
Thứ ba
Thứ tư
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ bảy