베트남 단어
giấc ngủ. sự ngủ
[126] 잠깐만요
Đợi chút
[138] 잠깐 시간 좀 내 주세요
Xin Hãy giành cho tôi một chút thời gian 
[174] 잠깐 만날 수 있을까요?
Tôi có thể gặp bạn một lát không?
[602] 물을 틀다[잠그다]
Mở nước [khóa nước]  
[585] 잠 안오는 밤.
Đȇm khȏng ngủ
[643] 나는 늦게 잠자리에 들었다.
Tȏi đi ngủ muộn
[680] 우리는 잠시 의자에 앉아 쉬었다.
Chúng tôi ngồi xuống ghế và nghỉ một chút. 
[832] 잠깐 쉬어요
Hãy nghĩ một chút nào
[993] 잠깐만 기다려 주십시오
Xin đời cho một chút
[1048] 잠을 잘 때
Lúc ngủ
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand