자동판매기 máy tự động 이전: 잠 다음: 자기소개 [390] 자동차의 시동을 걸다khởi động xe ô tô [586] 자판기에서 커피를 뽑다lấy một cốc cà phê từ trong máy bán tự động. [788] 자동차 자전거 버스 오토바이Chiếc xe ô tô, chiếc xe đạp, chiếc xe buýt, chiếc xe máy