베트남 단어
sau
[326] 나는 밥을 먹은 뒤에 일하러 갈 것이다
Tôi sẽ đi làm việc sau khi ăn cơm Sau khi ăn cơm tôi sẽ đi làm việc
[527] 쇼핑몰 바로 뒤가 버스 정류장 이예요.
Ngay sau trung tâm mua sắm là trạm xe buýt.
[641] 몇일 몇일뒤에 만나요
Hẹn gặp lại mấy ngày sau
[988] 5분 뒤에 다시 걸겠습니다
tôi sẽ gọi lại sau 5 phút nữa
[1152] 10분 뒤에 도착할 거예요
10 phút nữa sẽ đến nơi
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand