자기소개 sự tự giới thiệu 이전: 자동판매기 다음: 칠판 [413] 갑자기 눈앞에 출현하다.Đột nhiȇn xuất hiện trước mắt [587] 자기소개를 해 보세요Hãy tự giới thiệu về mình.