옷 quần áo 이전: 옷걸이 다음: 올해 [613] 이 새옷이 나에게 어울리니?Cái áo mới này vừa tȏi khȏng? [769] 새 옷 /새 휴대폰/ 새 책Áo mới Điện thoại mới Quyển sách mới[802] 이 옷은 작아요. 제가 느끼기에 좀 끼는 것 같아요Cái áo này nhỏ quá! Tôi thấy ch ật quá[837] 옷은 어디서 사세요? ấy mua bộ đồ này ở đâu thế?