사진을찍다

베트남 단어
사진을찍다
chụp ảnh
[607] 그는 사진 찍는 것을 싫어한다
Anh ấy ghét chụp ảnh.  
[1077] 사진 좀 찍어 주실래요?
Bạn có thể chụp ảnh giúp chúng tôi không?
[908] 최근에 찍은 사진 있나요?
Nó có phải là tấm hình mới chụp không?
[1372] 같이 사진 찍자
Chúng ta hãy chụp ảnh cùng nhau
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand