일하러가다

베트남 단어
일하러가다
đi làm
[326] 나는 밥을 먹은 뒤에 일하러 갈 것이다
Tôi sẽ đi làm việc sau khi ăn cơm Sau khi ăn cơm tôi sẽ đi làm việc
[501] 저는 외국회사에서 마케팅직원으로 일하고 있어요.
Tôi đang làm nhân viên tiếp thị cho một công ty nước ngoài.
[510] 당신은 보통 몇시에 일하러 가나요?
Anh thường đi làm lúc mấy giờ?
[779] 응. 많은 베트남 사람은 보통 오토바이를 타고 일하러 가
Ừ. Nhiều người Việt thường đi làm bằng xe máy
[1014] 매일마다 그녀는 일하러 간다. 
Ngày nào cô ấy cũng đi làm
[1062] 저는 일하러 갈 거예요
Tôi sẽ đi làm việc
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand