[138] 잠깐 시간 좀 내 주세요
Xin Hãy giành cho tôi một chút thời gian
Xin Hãy giành cho tôi một chút thời gian
[356] 점심시간 점심시간은 1시간이다
Thời gian buổi trưa là một tiếng
Thời gian buổi trưa là một tiếng
[330] 한국에서 하노이까지 비행기로 약 4시간 걸려요
Từ Hàn Quốc đến Hà Nội mất khoảng 4 tiếng bằng máy bay
Từ Hàn Quốc đến Hà Nội mất khoảng 4 tiếng bằng máy bay
[394] 시간 나면 세탁기 좀 돌려 주시겠어요?
Khi nào rãnh thì chị bật máy giặt giúp tôi được không?
Khi nào rãnh thì chị bật máy giặt giúp tôi được không?
[496] 우리 회사는 출퇴근 시간이 자유롭다
Công ty của tôi thời gian đi làm và tan sở thì tự do.
Công ty của tôi thời gian đi làm và tan sở thì tự do.
[722] 시간이 있을 때
Khi có thời gian. Khi ~할때
Khi có thời gian. Khi ~할때
[1095] 즐거운 시간 되세요
Tận hưởng chính mình
Tận hưởng chính mình
[854] 자야 할 시간이에요
Đã đến giờ đi ngủ
Đã đến giờ đi ngủ
[927] 출발 시간이 언제입니까?
Thời gian khởi hành của tôi ở đâu?
Thời gian khởi hành của tôi ở đâu?
[1201] 시간이 많이 걸려요
Tốn nhiều thời gian
Tốn nhiều thời gian
[1265] 여기서부터 거기까지 1시간 걸려요
Từ đây đến đó mất một tiếng tiếng 언어.시간
Từ đây đến đó mất một tiếng tiếng 언어.시간
[1344] 수업 시간 늦었어 지금 7시야
Anh trễ giờ học rồi bây giờ là 7 rồi. trễ 늦은
Anh trễ giờ học rồi bây giờ là 7 rồi. trễ 늦은