베트남 단어
miệng
[3] 당신은 어느나라 사람입니까?
Bạn là người nước nào?
[35] 취미가 무엇입니까?
Sở thích của bạn là gì?
[47] 저는 두여자를 존경 합니다. 어머니와 아내 입니다.
Tôi kính trọng hai người phụ nữ. Mẹ và vợ tôi
[54] 탄 입니다.
Tôi tên là Thanh 
[57] 집이 어디 입니까?
Nhà bạn ở đâu?
[147] 제 생일은 4월 23일 입니다
Ngày 23 tháng 4 là sinh nhật tôi 
[199] 제 이름은 마이 입니다.
Tôi tên là Mai
[197] 그는 선생님 입니다
Ông ây là giáo viên
[198] 저는 한국사람 입니다.
Tôi là ngůöi Hàn Quôc
[209] 네 맞아요. 저는 한국사람 입니다.
Dạ vâng. Tôi là người Hàn Quốc
[212] 저는 한국 사람 입니다.
Tôi là người Hàn Quốc
[332] 저는 새로운 직원입니다
Tôi là nhân viên mới
[333] 저는 새로운 학생입니다
Tôi là học sinh mới
[241] 이것은 책상 입니다
Đây là cái bàn
[242] 저것은 강아지 입니다
Kia là con chó
[249] 그것 역시 12만동 입니다
Cái đó cũng 120. 000₫
[256] 이 분은 누구 입니까?
Đây là ai?
[257] 이분은 제 친구 입니다.
Đây là ban cůa tôi
[266] 당신의 직업은 무엇입니까?
Chị làm nghề gì?
[279] 올해 저는 열여덟살 입니다.
Năm nay cháu 18 tuổi
[284] 저의 가족은 네(4) 명 입니다
Gia đình của tôi có 4người
[301] 오늘은 일요일 입니다
Hôm nay là chủ nhật
[308] 오늘은 2020년 1월 1일 입니다
Hôm nay là ngày 1 tháng 1 năm 2020
[314] 제가 입어 봐도 될까요?
Tôi mặc thử được không ạ?
[380] 오늘이 며칠입니까?
Hȏm nay là ngày mấy? 
[448] 이 문제를 어떻게 처리할 것 입니까?
phải xử lý việc này ra sao đây?
[514] 오랫만 입니다
Lâu quá không gặp anh.
[612] 신입생을 모집하다
Tuyển sinh viên mới.  
[628] 입장권을 예매하다
Mua trước vé vào cửa 
[659] 그는 어제 병원에 입원했다
Hôm qua anh ấy đã nhập viện 
[660] 그는 내 입술에 키스를 했다
Anh ấy đã hôn lên môi tôi. 
[661] 입구를 막지 마라
Đừng cản trở lối vào
[688] 너 어떤 사이즈 입니?
cậu mặc (áo) cỡ nào (옷)
[703] 저는 abc 회사 직원 입니다
Tới là nhân viên công ty ABC. nhân viên 회사원
[707] 저는 의사 입니다
Tới là bác sĩ
[1101] 좋은 아침입니다
Chào buổi sáng
[749] 제 취미는 영화 보기 입니다......
Sở thích của tôi là xem phim
[851] 그녀는 의사입니다
Cô ấy là bác sĩ
[874] 제 동생은 선생님입니다
anh tôi là giáo viên
[891] 그녀는 제 스타일입니다
Cô ấy là mẫu người của tôi
[917] 국적이 어디입니까?
quốc tịch của bạn là gì?
[927] 출발 시간이 언제입니까?
Thời gian khởi hành của tôi ở đâu?
[932] 몇번 출구 입니까?
Số cổng là số mấy?
[936] 나는 한국인입니다
Tôi là người Hàn Quốc
[947] 나는 휴가 중입니다
Tôi đang đi nghỉ
[999] 거울을 보고 입술 연지를 바르다.

Soi gương đánh sáp

[1027] 입어 봐도 될까요?
Mặc thử
Mặc thử được không?
[1042] 지금은 몇 시입니까?
Bây giờ là mấy giờ
[1049] 지금은 1시 입니다
Bây giờ là 1 giờ
[1203] 오늘은 1월 1일 입니다.
Hôm nay là ngày 1 tháng 1
[1244] 진짜 입니까?
Thật hả?
[1312] 이것은 아버지의 셔츠입니다
Đây là ảo của cha tôi
[1322] 공기가 없다면 우리는 죽을 것입니다
không có không khí chúng ta sẽ chết
[1346] 투이씨는 165cm 입니다
Chị thủy cao 165 cm. cao 키큰.높은
[1348] 로안씨는 165cm 입니다
Chị Loan cao 165 cm
[1357] 박씨는 180cm 입니다
Anh Park cao 180 cm
[1360] 한 달에 천만 동입니다.
Dạ.10.000.000 đồng Một tháng
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand