눈이내리다

베트남 단어
눈이내리다
tuyết rơi
[97] 눈이 와요
Có bông tuyết rơi 
[381] 독서를 오래하면 눈이 피로하다.
Đọc sách lâu mỏi mắt 
[1355] 한국의 겨울은 눈이 많이 내리죠
Tuyết rơi rất nhiều vào mùa đông ở Hàn Quốc?
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand