베트남 단어
lửa
[77] 바람이 많이 불어요
Gió thổi nhiều
[387] 나갈 때 불을 꺼라.
tắt đèn khi đi ra 
[557] 바람이 창문으로 불어 들어오다.
Gió từ cửa sổ thổi vào  
[559] 파란불이 켜지다
bật đèn xanh 
[618] 나 정말 배불러.
Tôi thật sự no bụng.  
[673] 이 이불은 두꺼워서 따뜻하다.
Cái mền này ấm vì nó dầy 
[985] 불쌍해요
Đáng thương quá
[1387] 전화가 불통이에요
điện thoại không kết nối
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand