자동판매기

베트남 단어
자동판매기
máy bán hàng tự động
[390] 자동차의 시동을 걸다
khởi động xe ô tô 
[586] 자판기에서 커피를 뽑다
lấy một cốc cà phê từ trong máy bán tự động. 
[788] 자동차 자전거 버스 오토바이
Chiếc xe ô tô, chiếc xe đạp, chiếc xe buýt, chiếc xe máy
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand