열심히

베트남 단어
열심히
chăm chỉ
[572] 그녀는 당신보다 열심이다.
Cȏ ấy chăm chỉ hơn anh
[1155] 지금 부터 열심히 공부할게요
Từ giờ tôi sẽ học hành chăm chỉ
[1167] 열심히 공부해라
Con học chăm chỉ nhé
[1173] 누가 우리 반에서 제일 공부를 열심히 해
Ai học chăm chỉ nhất trong lớp chúng ta
[1259] 그는 베트남어를 열심히 배워요. 그렇죠?
Anh ấy học tiếng Việt chăm chỉ nhỉ?
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand