아이

베트남 단어
아이
đứa bé
[535] 아이가 엄마를 잃어버리다
em bé bị lạc mẹ 
[567] 아이들에게 과자를 나눠주다
phân phát bánh kẹo cho trẻ em
[885] 아이가 생겼어요
Tôi đã có con
[912] 아이가 중학교 2학년 맞나요?
Em ấy là học sinh lớp 7 phải không? học sinh 학생 học sinh lớp 7 -7학년 초등학교 5년 중학교 4년 고등학교 3년 대학교 4~6년
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand