이삿짐

베트남 단어
이삿짐
hành lí chuyển nhà
[671] 아저씨, 이삿짐들을 이 문 앞에 내려 주세요.
Chú ơi, hãy chuyển hành lý xuống trước cửa nhà giúp. 
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand