베트남 단어
xe hơi
[128] 차 세워요
đỗ xe lại
[390] 자동차의 시동을 걸다
khởi động xe ô tô 
[476] 기차가 역으로 들어왔다
Xe lửa đã vào trong ga.
[544] 나에게는 차를 살 능력이 없다
tôi không còn khả năng để mua xe. 
[579] 나의 차는 너무 달다.
Trà của tȏi ngọt quá 
[583] 주차 공간이 없었다
Không có chỗ đậu xe.
[624] 나는 전차로 왔다.
Tȏi đến bằng tàu điện 
[646] 아저씨, 여기에 주차해도 되나요?
Chú ơi, đậu xe ở đây có được không ạ?
[787] 빨간 차, 이 빨간 차,이 빨간 차 한대
Xe Ô tô màu đỏ Xe Ô tô màu đỏ này 1 chiếc xe ô tô màu đỏ này
[788] 자동차 자전거 버스 오토바이
Chiếc xe ô tô, chiếc xe đạp, chiếc xe buýt, chiếc xe máy
[852] 어디에 주차할 수 있나요?
Đậu xe ở đâu vậy?
[901] 기차를 잘못 탔어요
Tớ lên nhầm tàu
[983] 2차 갑시다
đi tăng hai đi
[1147] 기차로 가고 싶어요
Tôi muốn đi bằng xe lửa
[1320] 차 드릴까요? 커피 드릴까요?
Bạn muốn Uống Trà hay cà phê?
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand