해산물

베트남 단어
해산물
hải sản
[576] 우리 집 근처에 수산 시장 있어요
Ở gần nhà chúng tôi có chợ hải sản. 
[637] 요즘 해산물 엄청 먹고 싶어.
Gần đây tôi rất thèm ăn hải sản.  
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand