해산물 hải sản 이전: 외국인 다음: 걸리다 [576] 우리 집 근처에 수산 시장 있어요Ở gần nhà chúng tôi có chợ hải sản. [637] 요즘 해산물 엄청 먹고 싶어.Gần đây tôi rất thèm ăn hải sản.