외국인

베트남 단어
외국인
Người nước ngoài
[501] 저는 외국회사에서 마케팅직원으로 일하고 있어요.
Tôi đang làm nhân viên tiếp thị cho một công ty nước ngoài.
[636] 외국인에게 베트남어를 가르치다
dạy tiếng Việt cho người nước ngoài  
[778] 외국인
Người nước ngoài
[1358] 아. 그리고 오늘은 외국인이 많이 있으니 고수는 빼 주세요
À, hôm nay có nhiều người nước ngoài nên đừng cho rau thơm vào nhé rau thơm 고수
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand