베트남 단어
nhà
[57] 집이 어디 입니까?
Nhà bạn ở đâu?
[141] 저희 집은 대가족이에요
Nhà tôi là đại gia đình
[351] 하노이에 사이공 쌀국수가 있는 쌀국수집이 있어요.
Ở Hà Nồi có quán phở bán Phở Sài Gòn.
[354] 친구 나는 친구들과 함께 통닭집에서 닭고기를 먹었다.
Tôi cùng bạn đã ăn thịt gà ở quán gà rán.
[396] 그는 집을 지으려고 땅을 샀다.
Nó mua đất với ý định cất một cái nhà 
[412] 그 집에는 넓은 정원이 있다
cái nhà ấy có một cái vườn rộng.  
[455] 그 집은 네 개의 침실과 공동 부엌이 하나 있다
Căn nhà đó có bốn phòng ngủ và một bếp chung.
[560] 이 집은 우리집보다 높다.
Nhà nầy cao hơn nhà tȏi
[570] 가난한 집에 태어나다
sinh ra trong gia đình nghèo
[576] 우리 집 근처에 수산 시장 있어요
Ở gần nhà chúng tôi có chợ hải sản. 
[591] 집을 한층 더 증축하다.
cơi nhà lȇn một tầng nữa 
[595] 새집으로 이사하다
Chuyển đến nhà mới. 
[612] 신입생을 모집하다
Tuyển sinh viên mới.  
[635] 나는 내일 친구집을 방문할 것이다
tôi sẽ đến thăm bạn ngày mai
[649] 집을 수리할 필요가 있다.
Nhà cần phải sửa
[654] 집안 일을 잘하다.
Giỏi cȏng việc nhà  
[799] 아줌마 이 집은 한달에 얼마죠?
Cô ơi. Căn hộ Này bao nhiêu một tháng?
[848] 집에 가도 될까요?
Con về nhà được không?
[864] 지금 집에 있어요?
bạn có về nhà bây giờ không?
[873] 집에 돌아가야 해요
Tôi cần phải quay về nhà
[1022] 그래 어느 집으로 이사했어? 아파트 아니면 개인주택?
Thế à? Bạn chuyển nhà nào? Chung cư hay nhà riêng ? Chung cư 아파트 nhà riêng 개인주택
[1058] 나는 보통 영어 공부를 하거나, 집에서 쉬어요.
Tôi thường học tiếng Anh hoặc nghỉ ở nhà. hoặc 혹은 nghỉ 쉬다
[1059] 오빠는 집에 언제 돌아왔어요?
Anh về nhà bao giờ?
[1060] 나는 지난주 일요일에 집에 왔어요.
Chủ nhật tuần trước tôi đã về nhà. Chủ nhật 일요일 tuần trước 지난주
[1145] 우리 집 앞에 공원이 있어요
Trước nhà tôi có công viên
[1185] 우리 집 근처에 은행이 있어요
Gần nhà tôi có ngân hàng
[1217] 이 집 전문이 뭐예요?
Hài chuyên về món gì?
[1263] 우리 집에서 회사까지 약 30분 걸려요
Từ nhà tôi đến công ty mất khoảng 30 phút
[1359] 이집은 다섯 개의 침실. 네 개의 화장실. 한 개에 부엌이 있어요. 창 문을 열었을 때 근처 풍경을 볼 수 있어요
Căn hộ này có 5 phòng ngủ , 4 nhà vệ sinh, 1 nhà bếp và phòng ăn Khi mở cửa sổ thấy được phong cảnh gần đây phong cảnh 풍경
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand