베트남 단어
hành lý
[596] 수하물을 맡기다
gửi hành lý.  
[671] 아저씨, 이삿짐들을 이 문 앞에 내려 주세요.
Chú ơi, hãy chuyển hành lý xuống trước cửa nhà giúp. 
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand