베트남 단어
bên trong
[184] 약속을 잡으셨나요?
Bạn có hẹn trước không?
[364] 물속에 소금이 녹다.
Muối tan trong nước 
[432] 최대 속력이 시속 60km 이다
vận tốc tối đa là 60km/giờ 
[477] 우리는 정보의 홍수 속에 살고 있다
Chúng ta đang sống trong biển thông tin. 
[479] 문의 전화가 연속해서 걸려 왔다
điện thoại hỏi cứ đến liên tục. 
[1089] 약속 있습니까?
Bạn có hẹn không?
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand