목요일

베트남 단어
목요일
thứ năm
[378] 목요일 날 봐요
Hẹn gặp lại vào thứ Năm nhé.
[738] 일요일。월요일。화요일。수요일。목요일。금요일。토요일
Chủ nhật Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand