목요일 thứ năm 이전: 목욕 다음: 목소리 [378] 목요일 날 봐요Hẹn gặp lại vào thứ Năm nhé.[738] 일요일。월요일。화요일。수요일。목요일。금요일。토요일Chủ nhật Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy