지하도

베트남 단어
지하도
đường hầm
[542] 사형 제도를 폐지하다
Bãi bỏ chế độ tử hình. 
[582] 지하철역까지 가는 길을 가르쳐 주세요.
Hãy chỉ đường cho tôi tới ga tàu điện ngầm
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand