베트남 단어
vàng
[150] 지금 좀 바빠요
Bây giờ tôi hơi bận
[166] 지금 몇 시예요?
Bây giờ là mấy giờ?
[167] 지금은 좀 바빠요
Bây giờ tôi hơi bận
[176] 조금만 천천히 말씀해 주실래요?
Bạn có thể nói chậm hơn một chút không?
[216] 저는 영어와 베트남어를 조금 할수 있어요.
Tôi nói được tiếng Anh và một ít tiếng việt
[364] 물속에 소금이 녹다.
Muối tan trong nước 
[271] 오빠는 지금 뭐 해요?
Anh đang làm gì ?
[272] 저는 지금 티비를 보고 있어요
Tôi đang xem tivi
[303] 오늘은 금요일 이에요
Hôm nay là thứ sáu
[321] 죄송해요 방금 막 다 나갔어요
Xin lỗi mới hết rồi
[377] 오늘이 수요일이라면 그저께는 월요일이었고 모레는 금요일이 될 것이다.
Nếu hȏm nay là thứ tư thì hȏm kia là thứ hai và ngày kia là thứ sáu 
[385] 이 책은 매우 재미있으나 조금 길다.
Quyển sách nầy rất hay chỉ hơi dài một chút 
[392] 선풍기 앞에 있으니까 금방 시원해지죠?
Ngồi trước quạt thì mát ngay phải không? 
[504] 지금 어디에서 살고 계세요?
Bây giờ cô sống ở đâu?
[515] 어, 저 지금 가야해요.
Ồ, tôi phải đi bây giờ.
[564] 지금 외엔 언제든지 좋다.
Lúc nào cũng được trừ ra bây giờ
[588] 가스 요금이 7월에 오른다
Tiền ga sẽ tăng trong tháng 7. 
[738] 일요일。월요일。화요일。수요일。목요일。금요일。토요일
Chủ nhật Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy
[704] 당신은 지금 어디에 살아요?
Cô đang sống ở đâu?
[705] 저는 지금 호치민 시에 있어요
Tôi đang sống ở Thành phố Hồ Chí Minh
[718] 조금만 기다려요
Chờ một chút. Chờ 기다리다. một chút 잠시
[727] 작년 금년 내년
Năm trước Năm ngoái Năm nay năm sau
[1072] 지금 바쁘신가요?
Bây giờ bạn đang bận à?
[809] 지금 운전 기사 일을 하고 있습니다
Dạo này tôi đang làm tài xế tài xế 운전기사
[856] 지금 밥을 먹고 있어요
tôi đang ăn cơm
[864] 지금 집에 있어요?
bạn có về nhà bây giờ không?
[876] 현금 인출기는 어디에 있나요?
Tôi có thể tìm thấy ATM ở đâu?
[1042] 지금은 몇 시입니까?
Bây giờ là mấy giờ
[1049] 지금은 1시 입니다
Bây giờ là 1 giờ
[1155] 지금 부터 열심히 공부할게요
Từ giờ tôi sẽ học hành chăm chỉ
[1248] 지금 어디에 있어요?
Bạn đang ở đâu đấy?
[1251] 지금은 2시 30분 이예요
Bây giờ là 2:30
[1253] 오빠 지금 뭐 해요?
Anh ơi! anh đang làm gì?
[1254] 나는 지금 운동 중이야 왜?
Tôi đang tập thể dục Sao vậy? Sao vậy 왜
[1344] 수업 시간 늦었어 지금 7시야
Anh trễ giờ học rồi bây giờ là 7 rồi. trễ 늦은
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand