칭찬

베트남 단어
칭찬
khen ngợi
[453] 칭찬해줘서 고마워!
Cảm ơn vì đã khen ngợi tôi! 
[1164] 나는 부모님으로 부터 칭찬 받았다.
Toi được bố mẹ khen
[1165] 나는 칭찬한다 나는 칭찬 받았다
Tôi khen Tôi được khen khen 칭찬
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand