맥주

베트남 단어
맥주
bia
[340] 우리 커피 마실래? 아니면 맥주 마실래?
Chúng ta uống cà phê hay uống bia
[341] 나는 맥주 마시고 싶어
Tôi muốn uống bia
[342] 그럼 우리 맥주 마시자
Thế thì (vậy thì) chúng ta uống bia nhé
[1114] 맥주 한잔하고 싶어요
Tôi muốn uống một cốc bia
[1115] 맥주는 생맥주인가요? 병맥주 인가요?
bia là bia tươi à? Hay bia chai?
[899] 사이공 맥주 열 캔과 하노이 맥주 열병 주세요
10 lon bia Sài Gòn và 10 chai bia Hà Nội nhé lon 캔 chai 병
[911] 맥주 한잔 주세요
Vui lòng cho tôi một chai bia
[992] 맥주 한잔하고 싶어요
Tôi muốn uống một cốc bia
[996] 맥주로 세 잔 주세요
Cho tôi ba ly bia
[1200] 맥주 한병 주세요
Cho tôi một chai bia
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand