[368] 그녀는 지난주에 아기를 낳았다
Cô ấy đã sinh em bé vào tuần trước.
Cô ấy đã sinh em bé vào tuần trước.
[420] 과학은 지난 50년동안 많이 발전했다.
Khoa học tiến bộ rất nhiều trong khoảng năm chục năm sau cùng
Khoa học tiến bộ rất nhiều trong khoảng năm chục năm sau cùng
[737] 저는 지난 달에 베트남에 갔어요.
Tháng trước tôi đã đi Việt Nam rồi Tôi đã đi Việt Nam vào tháng trước rồi Tháng trước 지난달
Tháng trước tôi đã đi Việt Nam rồi Tôi đã đi Việt Nam vào tháng trước rồi Tháng trước 지난달
[742] 지난 주말 /다음 주말 /이번 주말
Cuối tuần trước Cuối tuần sau Cuối tuần này
Cuối tuần trước Cuối tuần sau Cuối tuần này
[656] 우리가 지난번에 갔던 그 식당
cái nhà hàng mà chúng ta đi lần trước
cái nhà hàng mà chúng ta đi lần trước
[657] 지난번에는 실례했습니다
Xin lỗi anh vì lần trước.
Xin lỗi anh vì lần trước.
[725] 지난주.이번주.다음주
Tuần trước Tuần này Tuần sau
Tuần trước Tuần này Tuần sau
[726] 지난달.이번달.다음달
Tháng trước Tháng này Tháng sau
Tháng trước Tháng này Tháng sau
[1060] 나는 지난주 일요일에 집에 왔어요.
Chủ nhật tuần trước tôi đã về nhà. Chủ nhật 일요일 tuần trước 지난주
Chủ nhật tuần trước tôi đã về nhà. Chủ nhật 일요일 tuần trước 지난주