베트남 단어
mặt trăng
[306] 이번 달은 몇 월 이지요?
Tháng này là tháng mấy?
[307] 이번 달은 5월 이에요
Tháng này là tháng 5
[312] 저는 베트남어를 한달 공부했어요
Tôi đã học tiếng Việt 1 tháng rồi
[737] 저는 지난 달에 베트남에 갔어요.
Tháng trước tôi đã đi Việt Nam rồi Tôi đã đi Việt Nam vào tháng trước rồi Tháng trước 지난달
[457] 치킨 프라이드치킨 한 마리 배달해 주세요
Làm ăn giao cho tôi một con gà rán. 
[735] 저는 다음 달에 베트남에 갈 거예요
tháng sau tôi sẽ đi Việt Nam Tôi sẽ đi Việt Nam vào tháng sau tháng sau 다음달
[579] 나의 차는 너무 달다.
Trà của tȏi ngọt quá 
[726] 지난달.이번달.다음달
Tháng trước Tháng này Tháng sau
[745] 다음 달에 오빠는 어디에 가요
Tháng sau anh đi đâu?
[746] 다음 달에 나는 베트남에 가요
Tháng sau tôi sẽ đi Việt Nam
[771] 베트남어 공부 한지 두 달 되었어요.
Học tiếng Việt được 2 tháng rồi
[799] 아줌마 이 집은 한달에 얼마죠?
Cô ơi. Căn hộ Này bao nhiêu một tháng?
[834] 오늘 100달러를 썼어요
Tôi đã tiêu 100 đô la ngày hôm nay
[835] 그는 매우 빨리 달리고 있어요
Anh ta đang chạy rất nhanh
[839] 달려요
Chạy
[1175] 저는 베트남어를 두달 공부했어요
Em đã học tiếng Việt được 2 tháng rồi
[1226] 삶은 달걀을 먹고싶어요
Tôi muốn ăn trứng luộc
[1227] 달걀을 먹고싶어요
Tôi muốn ăn trứng
[1360] 한 달에 천만 동입니다.
Dạ.10.000.000 đồng Một tháng
0 Comments
Category
Facebook Twitter NaverBand